Có 2 kết quả:

勃然变色 bó rán biàn sè ㄅㄛˊ ㄖㄢˊ ㄅㄧㄢˋ ㄙㄜˋ勃然變色 bó rán biàn sè ㄅㄛˊ ㄖㄢˊ ㄅㄧㄢˋ ㄙㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to suddenly change color showing displeasure, bewilderment etc

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to suddenly change color showing displeasure, bewilderment etc

Bình luận 0